|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
constituant
![](img/dict/02C013DD.png) | [constituant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cấu thành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parties constituantes | | các phần cấu thành, thành phần | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lập hiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Assemblée constituante | | hội đồng lập hiến | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thành viên hội đồng lập hiến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) hợp phần, thành phần |
|
|
|
|