Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
constitution


[constitution]
danh từ giống cái
cấu tạo
Constitution de l'air
cấu tạo của không khí
thể tạng
sự tổ chức, sự lập
phản nghĩa Annulation, décomposition, désorganisation, dissolution
sự cử
Constitution d'avoué
(luật học, pháp lý) sự cử người đại diện (trước toà)
thể chế
Constitution républicaine
thể chế cộng hoà
hiến pháp
luật cơ bản; luật lệ
Constitutions féodales
luật lệ phong kiến
constitution de partie civile
(luật pháp) sự kiện đòi bồi thường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.