constrain
constrain![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'strein] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to constrain someone to do something | | ép buộc ai làm việc gì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhốt, giam cầm |
ràng buộc, kiềm chế
/kən'strein/
ngoại động từ
bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép to constrain someone to do something ép buộc ai làm việc gì
dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại
nhốt, giam cầm
|
|