Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
construction





construction
[kən'strʌk∫n]
danh từ
sự xây dựng
under construction; in the course of construction
đang xây dựng, đang làm
vật được xây dựng
(ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu
sự giải thích
to put a wrong construction on someone's words
giải thích sai những lời nói của ai
to put the best construction on something
tìm những khía cạnh hay nhất để giải thích điều gì
(toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình
(định ngữ) xây dựng
construction site
công trường xây dựng



(Tech) dựng, xây dựng; phép dựng hình


(logic học) sự xây dựng; (hình học) phép dựng hình
c. of function sự xây dựng một hàm
approxximate c. phép dựng xấp xỉ
geometric c. phép dựng hình

/kən'strʌkʃn/

danh từ
sự xây dựng
under construction; in the course of construction đang xây dựng, đang làm
vật được xây dựng
(ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu
sự giải thích
to put a wrong construction an someone's words giải thích sai những lời nói của ai
to put the best construction on something tìm những khía cạnh hay nhất để giải thích điều gì
(toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình
(định ngữ) xây dựng
construction site công trường xây dựng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "construction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.