Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
construction


[construction]
danh từ giống cái
sự xây dựng, sự đóng (tàu); cách xây dựng; ngành xây dựng
La construction d'une maison
sự xây dựng một ngôi nhà
Un immeuble en construction
một toà nhà đang xây dựng
La construction et l'architecture
ngành xây dựng và ngành kiến trúc
Matériaux de construction
vật liệu xây dựng
công trình (xây dựng)
Construction en éléments préfabriqués
công trình bằng cấu kiện đúc sẵn
kết cấu
Construction d'un roman
kết cấu một cuốn tiểu thuyết
(toán học) sự dựng (hình)
(ngôn ngữ học) kết cấu
phản nghĩa Démolition, destruction; déconstruction



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.