|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consultation
![](img/dict/02C013DD.png) | [consultation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hỏi ý kiến; sự cho ý kiến, ý kiến phát biểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La consultation des spécialistes | | sự hỏi ý kiến các chuyên gia | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner une consultation | | cho ý kiến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tham khảo, sự tra cứu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La consultation d'une dictionnaire | | sự tra cứu một cuốn từ điển | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) sự khám bệnh; sự hội chẩn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cabinet de consultation | | phòng khám bệnh |
|
|
|
|