|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consulter
![](img/dict/02C013DD.png) | [consulter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hỏi ý kiến, hỏi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Consulter quelqu'un au sujet de quelque chose | | hỏi ý kiến ai về việc gì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Consulter sa conscience | | tự vấn lương tâm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tham khảo, tra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Consulter un auteur | | tham khảo một tác giả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Consulter un dictionnaire | | tra một cuốn tự điển | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Conseiller, répondre. Ecarter, négliger | | ![](img/dict/809C2811.png) | consulter ses forces | | ![](img/dict/633CF640.png) | tự lượng sức mình, xem có đủ sức không | | ![](img/dict/809C2811.png) | consulter son miroir | | ![](img/dict/633CF640.png) | soi gương | | ![](img/dict/809C2811.png) | consulter son oreiller | | ![](img/dict/633CF640.png) | nghĩ ngợi đêm khuya | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khám bệnh; hội chẩn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Médecin qui consulte tous les jours | | thầy thuốc khám bệnh hằng ngày | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) cân nhắc, suy nghĩ |
|
|
|
|