|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consumer
![](img/dict/02C013DD.png) | [consumer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiêu huỷ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le feu a consumé la maison | | lửa đã thiêu huỷ ngôi nhà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) làm cho suy mòn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les soucis le consument | | âu lo làm cho nó suy mòn đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) vung phí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Consumer ses biens | | vung phí của cải | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Fortifier; conserver, entretenir; éteindre |
|
|
|
|