Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consécration


[consécration]
danh từ giống cái
sự dâng Chúa, sự cung hiến; sự thánh hoá
sự tôn phong (cho một giám mục)
sự làm phép dâng bánh rượu
sự công nhận, sự thừa nhận
phản nghĩa Violation. Abolition, annulation



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.