|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contagion
![](img/dict/02C013DD.png) | [contagion] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Précautions contre la contagion | | biện pháp phòng ngừa lây bệnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La contagion du bâillement | | sự lây ngáp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bệnh lây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fuir la contagion | | tránh bệnh lây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pendant la contagion | | trong lúc có lây bệnh |
|
|
|
|