|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contamination
| [contamination] | | danh từ giống cái | | | sự nhiễm (bệnh, thói xấu) | | | sự ô nhiễm | | | La contamination de l'eau par des produits chimiques | | sự ô nhiễm nước bởi những sản phẩm hoá học | | phản nghĩa Décontamination. Purification |
|
|
|
|