Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
content


[content]
tính từ
bằng lòng, vừa lòng, thoả lòng
Avoir l'air content
có vẻ vừa lòng
phản nghĩa Ennuyé, fâché, insatisfait, mécontent, triste
đồng âm Comptant
content de soi
tự mãn
non content de
không chỉ bằng lòng với
danh từ giống đực
(Avoir son content d'une chose) có đầy đủ cái gì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.