|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contention
 | [contention] |  | danh từ giống cái | |  | sự căng, sự căng thẳng | |  | Contention d'esprit | | sự căng trí lực | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự tranh cãi; cuộc tranh cãi | |  | (y học) sự giữ | |  | Contention des hernies | | sự giữ thoát vị |
|
|
|
|