|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contenu
![](img/dict/02C013DD.png) | [contenu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị nén lại, bị dằn lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une émotion contenue | | một xúc cảm bị dằn lại | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Exprimé, violent | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái được chứa, cái chứa ở trong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le contenu d'une bouteille | | cái chứa trong chai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nội dung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le contenu d'une lettre | | nội dung của bức thư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Analyse de contenu | | sư phân tích về mặt nội dung | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Contenant |
|
|
|
|