|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conter
| [conter] | | ngoại động từ | | | kể, thuật | | | Conter une histoire | | kể một câu chuyện | | | Contez cela à d'autres | | hãy đi kể chuyện đó cho kẻ khác nghe | | | conter fleurette à quelqu'un | | | buông lời nguyệt hoa với ai | | | en conter de belles | | | kể nhiều chuyện dại dột | | | en conter à quelqu'un | | | lừa bịp ai | | | s'en laisser conter; s'en faire conter | | | để người ta lừa, để người ta dỗ dành | | đồng âm Compter, comté |
|
|
|
|