contestation
contestation | [,kɔntes'tei∫n] |  | danh từ | |  | sự tranh cãi, sự tranh luận | |  | in contestation | | đang tranh luận, đang tranh cãi | |  | điều tranh cãi |
/,kɔntes'teiʃn/
danh từ
sự tranh cãi, sự tranh luận in contestation đang tranh luận, đang tranh cãi
điều tranh cãi
|
|