Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conteur


[conteur]
tính từ
hay kể chuyện
Vieillesse conteuse
tuổi già hay kể chuyện
danh từ
người viết truyện hoang tưởng
(từ cũ, nghĩa cũ) người kể chuyện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.