|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contexture
contexture![](img/dict/02C013DD.png) | [kɔn'tekst∫ə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đan kết lại với nhau | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cách dệt vải | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tổ chức cấu kết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cách cấu tạo (bài diễn văn, bài thơ...) |
/kɔn'tekstʃə/
danh từ
sự đan kết lại với nhau
cách dệt vải
tổ chức cấu kết
cách cấu tạo (bài diễn văn, bài thơ...)
|
|
|
|