|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contiguïté
![](img/dict/02C013DD.png) | [contiguïté] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình trạng gần nhau, tình trạng tiếp cáºn nhau | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Distance, éloignement, séparation. Opposition | | ![](img/dict/809C2811.png) | association par contiguïté | | ![](img/dict/633CF640.png) | liên tưởng gần nhau |
|
|
|
|