Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contingence


[contingence]
danh từ giống cái
(triết học) tính ngẫu nhiên
phản nghĩa Nécessité
(số nhiều) những việc đột xuất không quan trọng
Mépriser les contingences
coi thường những việc đột xuất không quan trọng
angle de contingence
(toán học) góc liên tiếp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.