|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contourner
![](img/dict/02C013DD.png) | [contourner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm vặn vẹo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La maladie l'a contourné | | bệnh tật đã làm cho thân hình nó vặn vẹo đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vòng quanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Contourner une montagne | | đi vòng quanh quả núi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lẩn tránh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Contourner la loi | | lẩn tránh pháp luật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vẽ đường biên, tạo đường chu vi (cho một vật gì) |
|
|
|
|