|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contracter
![](img/dict/02C013DD.png) | [contracter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm co lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le froid contracte le corps | | rét làm co người lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Contracter les muscles | | co bắp cơ lại | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dilater, gonfler. Décontracter, détendre | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) chập lại với nhau (hai nguyên âm) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ký kết, ký | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Contracter une alliance | | ký kết một hiệp ước liên minh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mắc, nhiễm, chịu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Contracter une maladie | | mắc bệnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Contracter une habitude | | nhiễm một thói quen | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Contracter des dettes | | mắc nợ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Contracter des obligations envers quelqu'un | | chịu ơn ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | contracter mariage | | ![](img/dict/633CF640.png) | kết hôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dissoudre, rompre |
|
|
|
|