|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contravallation
contravallation![](img/dict/02C013DD.png) | [,kɔntrəvə'lei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hệ thống công sự bao vây (đắp quanh thành phố bị bao vây); chiến hào bao vây |
/,kɔntrəvə'leiʃn/
danh từ
hệ thống công sự bao vây (đắp quanh thành phố bị bao vây); chiến hào bao vây
|
|
|
|