Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contremarque


[contremarque]
danh từ giống cái
dấu đóng thêm
vé ra ngoài (phát cho người đi xem hát muốn ra ngoài trong chốc lát)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.