|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contretemps
| [contretemps] | | danh từ giống đực | | | việc bất trắc | | phản nghĩa Arrangement, facilité | | | (âm nhạc) sự nhấn hụt | | | à contretemps | | | không hợp thời, không đúng lúc | | | à temps et à contretemps | | | trong mọi trường hợp |
|
|
|
|