Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contribuer


[contribuer]
nội động từ
góp phần, đóng góp
Contribuer aux dépenses de l'Etat
góp phần vào chi phí của Nhà nước
Contribuer au succès d'une affaire
góp phần vào sự thành công của một việc
phản nghĩa s'abstenir, contrarier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.