|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contribuer
| [contribuer] | | nội động từ | | | góp phần, đóng góp | | | Contribuer aux dépenses de l'Etat | | góp phần vào chi phí của Nhà nước | | | Contribuer au succès d'une affaire | | góp phần vào sự thành công của một việc | | phản nghĩa s'abstenir, contrarier |
|
|
|
|