|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
convaincre
![](img/dict/02C013DD.png) | [convaincre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuyết phục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Convaincre un incrédule | | thuyết phục một người không tin đạo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho thấy là, làm cho phải nhận là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Convaincre quelqu'un de mensonge | | làm cho ai phải nhận là đã nói dối |
|
|
|
|