Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
convenient





convenient
[kən'vi:njənt]
tính từ
(convenient for somebody / something) tiện lợi; thuận tiện
I can't see him right now; it's not convenient
Tôi không thể gặp anh ta ngay bây giờ; không tiện
Will it be convenient for you to start work tomorrow?
ngày mai bắt đầu làm việc thì có tiện cho anh hay không?
We must arrange a convenient time and place for the meeting
Chúng tôi phải thu xếp thời gian và địa điểm thuận lợi cho cuộc họp
ở gần nên dễ đi đến
a house that is convenient for the shops
một ngôi nhà ở gần các cửa hàng
it's useful to have a convenient supermarket
có siêu thị ở gần nhà thật là tiện


/kən'vi:njənt/

tính từ
tiện lợi, thuận lợi; thích hợp
to find a convenient opportunity to do something tìm cơ hội thuận lợi để làm việc gì
convenient to the hand thuận tay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "convenient"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.