![](img/dict/02C013DD.png) | [convenir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thoả thuận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils conviennent de se retrouver le dimanche |
| họ thoả thuận gặp nhau ngày chủ nhật |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhận; đồng ý là |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il convient de son erreur |
| nó nhận là (có) sai lầm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hợp với |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet emploi vous convient |
| công việc ấy hợp với anh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thích hợp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trouver la phrase qui convient |
| tim thấy câu thích hợp (câu đúng) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Disconvenir, s'opposer |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il convient de; il convient que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nên |