|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conventionary
conventionary![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'ven∫nəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | do thoả thuận; theo quy ước | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người ở thuê do thoả thuận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sử dụng theo quy ước |
/kən'venʃnəri/
tính từ
do thoả thuân; theo quy ước
danh từ
người ở thuê do thoả thuận
sự sử dụng theo quy ước
|
|
|
|