Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
converge




converge
[kən'və:dʒ]
động từ
(toán học); (vật lý) hội tụ, đồng quy
cùng kéo về, cùng đổ về (một nơi)



hội tụ, đồng quy
c. in the mean hội tụ trung bình
c. to a limat hội tụ tới một giới hạn

/kən'və:dʤ/

động từ
(toán học); (vật lý) hội tụ (tia sáng); đồng quy
cùng kéo về, cùng đổ về (một nơi)

Related search result for "converge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.