Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
convergence


[convergence]
danh từ giống cái
(toán học; vật lý học) sự hội tụ; độ hội tụ
sự tập trung, sự quy tụ
La convergence des efforts
sự tập trung cố gắng (vào một mục đích)
(chính trị) sự đồng nhất
Convergence de points de vue
sự đồng nhất quan điểm
(sinh vật học) hiện tượng quy tụ
phản nghĩa Divergence



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.