|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
convergent
![](img/dict/02C013DD.png) | [convergent] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học; vật lý học) hội tụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lentille convergente | | thấu kính hội tụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lignes convergentes | | đường hội tụ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tập trung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Feux convergents | | hoả lực tập trung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Efforts convergents | | cố gắng tập trung | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Divergent |
|
|
|
|