convertible ![](images/dict/c/convertible.gif)
convertible![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'və:təbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) đồng nghĩa, có thể dùng thay nhau | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | convertible terms | | từ đồng nghĩa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể bỏ mui (ô tô) | | ![](img/dict/809C2811.png) | convertible husbandry | | ![](img/dict/633CF640.png) | luân canh | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ô tô bỏ mui được |
/kən'və:təbl/
tính từ
có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được
có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền)
(ngôn ngữ học) đồng nghĩa, có thể dùng thay nhau được (từ) convertible terms từ đồng nghĩa
có thể bỏ mui (ô tô) !convertible husbandry
luân canh
danh từ
ô tô bỏ mui được
|
|