![](img/dict/02C013DD.png) | [convertir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuyển, đổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Convertir sa fortune en espèces |
| chuyển tài sản thành tiền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Convertir un champ en prairie |
| chuyển một đám ruộng thành đồng cỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Convertir des dollars en francs |
| đổi đô la thành tiền frăng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho quy theo (đạo) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Convertir au christianisme |
| làm cho quy theo đạo Cơ đốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être converti à une opinion |
| (quy) theo một ý kiến |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (lôgic) chuyển hoán |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Détourner. Abandonner, s'opposer |