convict
convict | ['kɔnvikt] |  | danh từ | |  | người bị kết án tù, người tù | |  | convict prison (establishment) | | nhà tù, khám lớn | |  | returned convict | | tù được phóng thích |  | ngoại động từ | |  | kết án, tuyên bố có tội | |  | to convict someone of a crime | | tuyên bố người nào phạm tội | |  | làm cho thấy rõ sự sai lầm (hoặc tội đã phạm...) |
/'kɔnvikt/
danh từ
người bị kết án tù, người tù convict prison (establishment) nhà tù, khám lớn returned convict tù được phóng thích
ngoại động từ
kết án, tuyên bố có tội to convict someone of a crime tuyên bố người nào phạm tội
làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội tù...)
|
|