convolution
convolution | [,kɔnvə'lu:∫n] |  | danh từ | |  | sự quấn lại, sự xoắn lại | |  | nếp, cuộn | |  | cerebral convolutions | | nếp cuộn não |
(Tech) đường quấn xoắn
phép nhân chập, tích chập; vòng cuộn
c. of two function tích chập của hai hàm số
c. of two power series tích chập của hai chuỗi luỹ thừa
bilateral c. tích chập
/,kɔnvə'lu:ʃn/
danh từ
sự quấn lại, sự xoắn lại
nếp, cuộn cerebral convolutions nếp cuộn não
|
|