|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
convoquer
![](img/dict/02C013DD.png) | [convoquer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | triệu tập, gọi đến, triệu đến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Convoquer les parties devant le juge | | triệu tập các bên đến trước toà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le directeur me convoque dans son bureau | | ông giám đốc gọi tôi đến phòng của ông ấy |
|
|
|
|