Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
convulsion


[convulsion]
danh từ giống cái
(y học) sự co giật
Convulsion clonique
co giật rung
Convulsion tonique
co giật cứng
sự giật giật, sự run giật
Convulsions de colère
cơn giận run lên
biến động
Convulsions politiques
biến động chính trị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.