Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coordinator


noun
someone whose task is to see that work goes harmoniously (Freq. 1)
Derivationally related forms:
coordinate
Hypernyms:
organizer, organiser, arranger


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.