Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coordonner


[coordonner]
ngoại động từ
phối hợp
Coordonner ses activités
phối hợp hoạt động
(ngữ pháp) nối liền, kết hợp
Les deux adjectifs sont coordonnés par "mais "
hai tính từ được nối với nhau bằng "nhưng"
phản nghĩa Désorganiser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.