![](img/dict/02C013DD.png) | [copie] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bản sao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Copie d'un tableau |
| bản sao bức tranh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Copie d'un contrat |
| bản sao của một bản hợp đồng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bài làm (của học sinh nộp cho thầy giáo) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remettre une copie blanche |
| nộp bài làm để trắng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đề tài viết báo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Journaliste en mal de copie |
| nhà báo thiếu đề tài |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ nghĩa cũ, nghĩa bóng) người giống như đúc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est la copie de sa mère |
| nó giống mẹ nó như đúc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour copie conforme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sao y nguyên bản |
| ![](img/dict/809C2811.png) | revoir sa copie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem xét lại, chỉnh sửa lại một dự thảo (về chính trị) |