Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
copie


[copie]
danh từ giống cái
bản sao
Copie d'un tableau
bản sao bức tranh
Copie d'un contrat
bản sao của một bản hợp đồng
bài làm (của học sinh nộp cho thầy giáo)
Remettre une copie blanche
nộp bài làm để trắng
(thân mật) đề tài viết báo
Journaliste en mal de copie
nhà báo thiếu đề tài
(từ cũ nghĩa cũ, nghĩa bóng) người giống như đúc
Il est la copie de sa mère
nó giống mẹ nó như đúc
pour copie conforme
sao y nguyên bản
revoir sa copie
xem xét lại, chỉnh sửa lại một dự thảo (về chính trị)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.