Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
copieur


[copieur]
tính từ
quay cóp
Elève copieur
học trò quay cóp
danh từ
(ngôn ngữ nhà trường) học sinh quay cóp
như photocopieur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.