|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coquille
| [coquille] | | danh từ giống cái | | | vỏ (sò, ốc, trứng, một số quả) | | | món nhồi vỏ sò (món ăn nhồi trong vỏ sò) | | | đường vòng cầu thang | | | mũ cán gươm | | | lỗi in | | | coquille de noix | | | thuyền bé | | | rentrer dans sa coquille | | | thu mình trong vỏ kén, sống xa lánh mọi người | | | sortir de sa coquille | | | giao thiệp với đời | | | còn non trẻ chưa có kinh nghiệm |
|
|
|
|