Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coquin


[coquin]
tính từ
ranh mãnh
Yeux coquins
đôi mắt ranh mãnh
danh từ giống đực
kẻ ranh mãnh
(đùa cợt) nhãi ranh
Mon coquin de fils
thằng nhãi ranh nhà tôi
người tình, người yêu
C'est le coquin de mon ami
đó là người tình của bạn tôi
(từ cũ, nghĩa cũ) đồ đểu giả, đồ vô lại
coquin de sort !
(thân mật) oái oăm thay!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.