Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
corbeau


[corbeau]
danh từ giống đực
con quạ
Noir comme un corbeau
đen như quạ
Cri du corbeau
tiếng quạ kêu
(nghĩa xấu) thầy tu
người nặng vía
kẻ tham mà ngốc
(kiến trúc) mút chìa
(sử học) thang móc tàu (địch)
nourris un corbeau, il te crèvera l'oeil
rước voi về giày mả tổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.