|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cordelier
cordelier![](img/dict/02C013DD.png) | [,kɔ:di'liə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tu sĩ dòng thánh Fran-xít (thường) buộc dây thừng có nút làm bằng thắt lưng |
/,kɔ:di'liə/
danh từ
tu sĩ dòng thánh Fran-xít (thường buộc dây thừng có nút làm bằng thắt lưng)
|
|
|
|