Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
corder


[corder]
ngoại động từ
xe, bện
buộc
đo (gỗ) bằng dây
đan (vợt đánh quần vợt)
làm nổi lên những hằn dây
Des veines lui cordent le cou
tĩnh mạch nổi lên thành hằn dây ở cổ anh ấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.