Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cordon




cordon
['kɔ:dn]
danh từ
hàng hoặc vòng cảnh sát, lính... nhất là để bảo vệ cái gì hoặc ngăn không cho dân chúng bước vào hoặc ra khỏi một khu vực; hàng rào cảnh sát; hàng rào quân đội
demonstrators tried to break through the police cordon
những người biểu tình tìm cách chọc thủng hàng rào cảnh sát
dây kim tuyến (đeo ở vai...)
(kiến trúc) gờ đầu tường
loại cây ăn quả mà các cành xung quanh bị xén cụt sao cho cây phát triển như loại cây một thân (mọc ven tường hoặc dọc theo hàng rào dây thép)
động từ
(to cordon something off) dùng hàng rào cảnh sát cách ly hoặc bao vây cái gì


/'kɔ:dn/

danh từ
dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát
hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) ((cũng) sanitary cordon)
dây kim tuyến (đeo ở vai...)
(kiến trúc) gờ đầu tường
cây ăn quả xén trụi cành

Related search result for "cordon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.