 | [cordon] |
 | danh từ giống đực |
|  | dây nhỏ, dây |
|  | Attacher avec un cordon |
| cột bằng dây |
|  | Cordon de sonnette |
| dây kéo chuông |
|  | Cordons de souliers |
| dây giày |
|  | dây kéo cửa (của người gác cổng) |
|  | dây quàng, dây đeo (huân chương) |
|  | (giải phẫu) dây, thừng; cột |
|  | Cordon ombilical |
| dây rốn |
|  | Cordon spermatique |
| thừng tinh |
|  | Cordon médullaire |
| cột tuỷ |
|  | hàng, dãy |
|  | Cordon de troupes |
| hàng quân |
|  | Cordon sanitaire |
| vòng bao vây dịch bệnh |
|  | (kiến trúc) đường viền ngang (ở tường) |
|  | gờ mép (của đồng tiền) |
|  | (địa chất, địa lý) dải ven bờ |
|  | ne pas être digne de dénouer les cordons des souliers de quelqu'un |
|  | không đáng xách dép cho ai |
|  | tenir les cordons de la bourse |
|  | giữ tiền chi tiêu |