Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cordon


[cordon]
danh từ giống đực
dây nhỏ, dây
Attacher avec un cordon
cột bằng dây
Cordon de sonnette
dây kéo chuông
Cordons de souliers
dây giày
dây kéo cửa (của người gác cổng)
dây quàng, dây đeo (huân chương)
(giải phẫu) dây, thừng; cột
Cordon ombilical
dây rốn
Cordon spermatique
thừng tinh
Cordon médullaire
cột tuỷ
hàng, dãy
Cordon de troupes
hàng quân
Cordon sanitaire
vòng bao vây dịch bệnh
(kiến trúc) đường viền ngang (ở tường)
gờ mép (của đồng tiền)
(địa chất, địa lý) dải ven bờ
ne pas être digne de dénouer les cordons des souliers de quelqu'un
không đáng xách dép cho ai
tenir les cordons de la bourse
giữ tiền chi tiêu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.